Thời gian hiện tại ở Kākah Ḩamah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kākah Ḩamah. Đánh bẩy Kākah Ḩamah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kākah Ḩamah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kākah Ḩamah, nhiều khách sạn ở Kākah Ḩamah, dân số ở Kākah Ḩamah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kākah Ḩamah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:43
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kākah Ḩamah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Kākah Ḩamah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°53'54" 34.8984 |
Kinh độ | 45°4'16" 45.0712 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,094 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,715 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,730 |
Sân bay gần Kākah Ḩamah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 77 km 48 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 181 km 113 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 190 km 118 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 199 km 123 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 199 km 124 ml |