Thời gian hiện tại ở Faraj Waysah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Faraj Waysah. Đánh bẩy Faraj Waysah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faraj Waysah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Faraj Waysah, nhiều khách sạn ở Faraj Waysah, dân số ở Faraj Waysah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Faraj Waysah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:24
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faraj Waysah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Faraj Waysah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°51'27" 34.8576 |
Kinh độ | 45°10'24" 45.1734 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,062 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,713 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,347 |
Sân bay gần Faraj Waysah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 79 km 49 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 173 km 108 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 181 km 112 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 189 km 117 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 198 km 123 ml |