Thời gian hiện tại ở Rawtīn, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Rawtīn. Đánh bẩy Rawtīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rawtīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rawtīn, nhiều khách sạn ở Rawtīn, dân số ở Rawtīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rawtīn, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:05
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rawtīn, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Rawtīn, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°50'14" 34.8373 |
Kinh độ | 45°9'2" 45.1506 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,243 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,543 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,526 |
Sân bay gần Rawtīn, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 82 km 51 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 176 km 109 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 180 km 112 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 190 km 118 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 196 km 121 ml |