Thời gian hiện tại ở Bānah Khān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Bānah Khān. Đánh bẩy Bānah Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānah Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānah Khān, nhiều khách sạn ở Bānah Khān, dân số ở Bānah Khān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bānah Khān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:38
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānah Khān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Bānah Khān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°54'47" 34.913 |
Kinh độ | 45°35'26" 45.5905 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,140 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,533 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 905,082 |
Sân bay gần Bānah Khān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 76 km 47 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 135 km 84 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 155 km 96 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 165 km 103 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 223 km 139 ml |