Thời gian hiện tại ở Dank Kawrah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Dank Kawrah. Đánh bẩy Dank Kawrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dank Kawrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dank Kawrah, nhiều khách sạn ở Dank Kawrah, dân số ở Dank Kawrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dank Kawrah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:50
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dank Kawrah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Dank Kawrah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°51'4" 34.8512 |
Kinh độ | 45°17'14" 45.2872 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,353 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,736 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,447 |
Sân bay gần Dank Kawrah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 79 km 49 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 163 km 102 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 174 km 108 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 179 km 111 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 203 km 126 ml |