Thời gian hiện tại ở Kur Maqrash, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kur Maqrash. Đánh bẩy Kur Maqrash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kur Maqrash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kur Maqrash, nhiều khách sạn ở Kur Maqrash, dân số ở Kur Maqrash, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kur Maqrash, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:51
:29 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kur Maqrash, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Kur Maqrash, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°42'34" 34.7095 |
Kinh độ | 45°18'58" 45.316 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,228 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,639 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,569 |
Sân bay gần Kur Maqrash, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 95 km 59 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 160 km 99 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 166 km 103 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 172 km 107 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 190 km 118 ml |