Thời gian hiện tại ở Lale Humeran, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Lale Humeran. Đánh bẩy Lale Humeran mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lale Humeran mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lale Humeran, nhiều khách sạn ở Lale Humeran, dân số ở Lale Humeran, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Lale Humeran, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:58
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lale Humeran, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Lale Humeran, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°46'5" 35.7681 |
Kinh độ | 45°50'48" 45.8466 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,519 |
Về Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,090 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,402 |
Sân bay gần Lale Humeran, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 53 km 33 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 120 km 75 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 197 km 122 ml | |
OMH | Urmia Airport | 222 km 138 ml |