Tất cả các múi giờ ở Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Penjwin District – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah. Đánh bẩy Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:49
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Tất cả các thành phố của Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Baynjiwayn
- Kaleh
- Bādalān
- Kawlītān ‘Ulyā
- Kōkhalān
- Mīrāwah
- Bādalān
- Kānī Sayf
- Kaylū
- Kānī Sārd
- Shayrah
- Dālrow
- Ser Suraw
- Kūr Gol
- Mūlāk
- Ałyawa
- Bālīk Dar
- Narmalās
- Galār Āveh
- Hobe Sute
- Qiziljah
- Zankī Sūr
- Barawe Kon
- Lāleh Ḩamrah
- Balbaris
- Xonyane
- Ṟeshan-î Sofî Xesrew
- Chermgeh
- Banāv Sūteh
- Sajbū
- Dayzah
- Pash Berd
- Shaqułî
- Ḩalālāwah
- Ṟawgan
- Dawlah Sūr
- Kānī Sayf
- Qox-î Mam Nadr
- Waynah
- Kakhalān
- Qelenderawa
- Ḩirtūk
- Karjal
- Bimāwah
- Gadāveh
- Chatān
- Sūrāv
- Mīrāwdalī
- Bahay
- Mārah
- Gilarawe
- Qishlāgh
- Suraw
- Kowawe
- Lālah
- Bākhī
- Teṟa Tewen
- Seyvāgaz
- Gawlay
- Kānī Zulaykhā’
- Shahīdān
- Shīwah Kuwayzān
- Spīdārah
- Teṟe Tulu
- Tūtmān Gūreh
- Bamsar
- Bêstane
- Buzan
- Dawrah Wirkān
- Dire Wirgan
- Garmik
- Qusameyne
- Shālataw
- Shaykh Khūd
- Hārbīr
- Delabī
- Kānī Heram
- Sałyawa
- Bārāwah Tātān
- Hergêne
- Kanî Bî
- Sikah Matrūk
- Sefīd Kānī
- Kānī Mīrān-e Khvārū
- Dereware
- Razī Bābah
- Kānī Shāyān
- Aḩmad Kulwān
- Nālpārayz ‘Ulyā
- Barawe Taze
- Buban
- Dālaraw
- Dawlah Chawt
- Kanî Mîran Serû
- Karagal
- Meyso
- Rashān
- Sarbarāleh
- Kanî Spîke
- Kurī Kaplah
- Kawlītān Suflá
- Maysharaw
- Taymez
- Nānkaz̄
- Tūtmān Bijūk Suflá
- Darūzkān
- Kilaynah Nāşiḩ
- Nālpārayz Suflá
- Awdalān
- Bālīkah Dār
- Jarmakah
- Jūwisah
- Lale Humeran
- Māsīdar
- Ser Brale
- Chūvseh
- Dārū Khān
- Sheykh Khvod
- Mīshīāv-e ‘Olyā
- Mīshīāv-e Soflá
- Kuṟemêw-î Serû
- Dulabī
- Kānī Māngā
- Zangīdar
- Chewtan
- Tāzah Dayy
- Nizare
- Bār Āvkan
- Kūramayū as Suflá
- Laleder
- Mîrawdelî
- Serbstan
- Siyākwayz
- Wilyawa
- Zardu’ī
- Ḩamah Khātimīyah
- Sīr Bostān
- Qeshlāq
- Barāleh
- Sefīd Kānī
- Birale
- Kānī Harmay
- Sertuwan
- Aḩmad Āvā
- Chaj
- Kanî Mîran Xwarû
- Narzanah
- Tūtmān Bijūk al ‘Ulyā
- Qaryat ‘Umar Saynān
- Mīrān
- Sūrāv
- Kānī Sī
- Galaynah Barawz
- Kunāmār
- Lānkah Dayy
- Tātān
- Owdālān
- Ismaeel Awa
- Dīzeh
- Sīrānah
- Bnawasuta
- Seyrane
- Dahkad
- Yasamal
- Binawyan
Về Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,968 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,980 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,950 |