Thời gian hiện tại ở Sīrah Zūrī, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Sīrah Zūrī. Đánh bẩy Sīrah Zūrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīrah Zūrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīrah Zūrī, nhiều khách sạn ở Sīrah Zūrī, dân số ở Sīrah Zūrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sīrah Zūrī, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:01
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīrah Zūrī, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Sīrah Zūrī, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°24'52" 36.4145 |
Kinh độ | 44°36'11" 44.603 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,106 |
Về Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,970 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,870 |
Sân bay gần Sīrah Zūrī, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 61 km 38 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 115 km 71 ml | |
OMH | Urmia Airport | 145 km 90 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 239 km 149 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 254 km 158 ml |