Tất cả các múi giờ ở Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Rania District – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah. Đánh bẩy Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:16
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Tất cả các thành phố của Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Kurdistan
- Serkebkan
- Quṟe Beraze
- Miḩbāb
- Qumawan
- Bêstane
- Shikartey Kon
- Hartal
- Kōbīn
- Kechełe
- Ṟaniye
- Shêban
- Būkah Şawfīyah
- Bardkhirah
- Dayrah
- Mīrah Bak
- Zikhan
- Dareben
- Berḧushtr
- Enguz
- Sar Ashkawtan
- Topzawe
- Hanjīr
- Sharistên
- Astērīlān
- Pash Koteł
- Delalan
- Tītawkah
- Mêrgeser
- Zinkzinkah
- Choliyawa
- Barawjah
- Būskīn
- Kunese
- Maluk
- Ītātān
- Kifredołe
- Kawbayn
- Seydawa
- Bajayl
- Fentazî
- Kulîn
- Khazīnah
- Dirāskut
- Sarrah
- Khazaynah
- Qeła Sîdan
- Qesrok
- Shakele
- Ṟûbar
- Wasta Bakr
- Qereniyaghe
- Topawe
- Bamolekan
- Nūrah
- Kānī Bināw
- Bānah Mān Mīrāw
- Amanc
- Chêwey Xwarû
- Kirdī Khuwāy Dāw
- Hanjīra
- Kānī Mārān
- Shīwah
- Darband
- Darûshexse
- Zewî Bałas
- Fayrān wa Kalān
- Rēzīna
- Spiyāw
- Khalīfān
- Kawartian
- Kharwek
- Dol Awdal
- Qop
- Sārah
- Blinkāz
- Chōm
- Gułanî Xwarû
- Būlīqīnah
- Gūlak
- Kūdah Lah
- Qulai Kanimaran
- Shekh Amer
- Baz Esip
- Giran Beraze
- Dwawe
- Mame Xelan
- Rezena
- Dermanawe
- Bītwātah
- Qiruce
- Ware
- Dengełe
- Waran
- Kayūjah
- Darmānāwa
- Jawm
- Nore
- Mōlakān
- Spiyawe
- Tîrshawe
- Grdî Tîlê
- Sarukani
- Kānī Kand
- Andīk
- Gird Can
- Hermik
- Maydīrah
- Sārdikah
- Sîde Feqîre
- Kune Kotir
- Dola Pling
- Kerek
- Pashtalan
- Bardakhira
- Binjar
- Astrablān
- Nāwazīnān
- Prda Be
- Chwarquṟne
- Kanî Twan
- Surebne
- Sartike
- Binār
- Qalat
- Yazūy Biḩkūk
- Niwawe
- Serxime
- Swera
- Pāshkōtal
- Bard Hushtir
- Talîne
- Samaka
- Xoran
- Berdenke
- Kuwayj Kalān
- Mīr Sayyid
- Dolnaran
- Dupishke
- Butê
- Qalāt
- Qełay Mistefa
- Gūlān
- Serdol
- Seruchawe
- Sīrah Zūrī
- Shemamike
- Tōpzāwa
- Saydā Faqīrah
- Darawkah
- Maykawkah
- Zêwe
- Sêmamiyan
- Tirshāwa
- Mamyawe
- Bilinjah
- Bênetan
- Hanjīrah
- Qurego
- Karam Kadāl
- Dār Askawt
- Kānī Bināw
- Balanger
- Shīrūt
- Shîrey Xwarû
Về Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,901 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,958 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,712 |