Thời gian hiện tại ở Shikartey Kon, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Shikartey Kon. Đánh bẩy Shikartey Kon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shikartey Kon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shikartey Kon, nhiều khách sạn ở Shikartey Kon, dân số ở Shikartey Kon, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shikartey Kon, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:59
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shikartey Kon, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Shikartey Kon, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°18'23" 36.3064 |
Kinh độ | 44°43'15" 44.7209 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,719 |
Về Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,891 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,238 |
Sân bay gần Shikartey Kon, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 68 km 42 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 99 km 61 ml | |
OMH | Urmia Airport | 154 km 96 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 243 km 151 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 269 km 167 ml |