Thời gian hiện tại ở Chêwey Xwarû, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Chêwey Xwarû. Đánh bẩy Chêwey Xwarû mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chêwey Xwarû mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chêwey Xwarû, nhiều khách sạn ở Chêwey Xwarû, dân số ở Chêwey Xwarû, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chêwey Xwarû, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:00
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chêwey Xwarû, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Chêwey Xwarû, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'33" 36.3593 |
Kinh độ | 44°33'42" 44.5616 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,648 |
Về Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,947 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,059 |
Sân bay gần Chêwey Xwarû, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 55 km 34 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 112 km 69 ml | |
OMH | Urmia Airport | 152 km 94 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 246 km 153 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 258 km 160 ml |