Thời gian hiện tại ở Rēzīna, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Rēzīna. Đánh bẩy Rēzīna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rēzīna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rēzīna, nhiều khách sạn ở Rēzīna, dân số ở Rēzīna, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rēzīna, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:02
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rēzīna, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Rēzīna, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°18'20" 36.3056 |
Kinh độ | 44°48'47" 44.8131 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 84,017 |
Về Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,783 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,271 |
Sân bay gần Rēzīna, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 94 km 59 ml | |
OMH | Urmia Airport | 152 km 95 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 239 km 148 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 273 km 170 ml |