Thời gian hiện tại ở Razī Karah, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Razī Karah. Đánh bẩy Razī Karah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Razī Karah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Razī Karah, nhiều khách sạn ở Razī Karah, dân số ở Razī Karah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Razī Karah, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:36
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Razī Karah, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Razī Karah, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°25'54" 36.4317 |
Kinh độ | 45°0'8" 45.0021 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,008 |
Về Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,871 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,253 |
Sân bay gần Razī Karah, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 101 km 63 ml | |
OMH | Urmia Airport | 137 km 85 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 218 km 135 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 224 km 139 ml |