Tất cả các múi giờ ở Muḩāfaz̧at ‘Adan, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at ‘Adan. Đánh bẩy Muḩāfaz̧at ‘Adan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩāfaz̧at ‘Adan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Yemen, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Muḩāfaz̧at ‘Adan, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:52
:24 Thứ Sáu, Tháng Tư 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩāfaz̧at ‘Adan, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Tất cả các thành phố của Muḩāfaz̧at ‘Adan, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Aden
- Al Hai al Ahli
- Hai al Qati
- Ḩāfat al Qāḑī
- Hai al Huseini
- Al Hai at Tigari
- Crater
- Hai al Aidrus
- Kawd Ḩashīsh
- Mayyūn
- Khawr Maksar
- Minţaqat al Khassāf
- Al Khaysah
- Hai Shamsan
- Al Ma‘allā’
- Bingisar West
- Ra’s al Jarth
- Ḩāfūn
- Ash Shābāt
- Ḩayy Uktūbir
- Az Zarayn
- Ḩayy as Salām
- ‘Imrān
- Al Manşūrah
- Al Qulū‘ah
- Bi’r Aḩmad
- Ad Dakkah
- Bi’r Rubāk
- Bi’r Faḑl
- Ḩayy ar Rashīd
- Al Qāhirah
- Al-Basateen
- Rubāţ
- Minţaqat al Fatḩ
- Falaise
- Al Ḩiswah
- Am Mukhnuq
- Bingisar East
- Al Burayqah
- Dār al Amīr
- At Tawāhī
- ‘Adan aş Şughrá
- At Tallah
- Kābūtā
- Al Madīnah al Bayḑā’
- Ash Shaykh ‘Uthmān
- Dār Dahmas
- Bi’r Fuqum
- Mushīrah
- Qa‘wah
- Sālim ‘Alī
- Al Ghadīr
- ‘Ulwān
- As Sa‘dah
- Al Manzilah
- Ḩayy as Sa‘ādah
- Al Ittiḩād
- Somalipura
- Al ‘Imād
Về Muḩāfaz̧at ‘Adan, Republic of Yemen
Dân số | 731,000 |
Tính số lượt xem | 6,275 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,228,788 |