Thời gian hiện tại ở Cemkawe, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Cemkawe. Đánh bẩy Cemkawe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cemkawe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cemkawe, nhiều khách sạn ở Cemkawe, dân số ở Cemkawe, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Cemkawe, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:50
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cemkawe, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Cemkawe, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'34" 36.0427 |
Kinh độ | 45°18'17" 45.3047 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,889 |
Về Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,857 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,068 |
Sân bay gần Cemkawe, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 54 km 33 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 178 km 110 ml | |
OMH | Urmia Airport | 181 km 113 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 246 km 153 ml |