Thời gian hiện tại ở Cheme Sutaw, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Cheme Sutaw. Đánh bẩy Cheme Sutaw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cheme Sutaw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cheme Sutaw, nhiều khách sạn ở Cheme Sutaw, dân số ở Cheme Sutaw, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Cheme Sutaw, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:46
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cheme Sutaw, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Cheme Sutaw, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°14'24" 36.2401 |
Kinh độ | 44°59'37" 44.9937 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 85,978 |
Về Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,759 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,828 |
Sân bay gần Cheme Sutaw, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 81 km 50 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 92 km 57 ml | |
OMH | Urmia Airport | 158 km 98 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 237 km 147 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 287 km 178 ml |