Thời gian hiện tại ở Qaryat Sarāw, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Qaryat Sarāw. Đánh bẩy Qaryat Sarāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Sarāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Sarāw, nhiều khách sạn ở Qaryat Sarāw, dân số ở Qaryat Sarāw, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Sarāw, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:33
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Sarāw, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Qaryat Sarāw, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°22'15" 35.3707 |
Kinh độ | 45°49'37" 45.8269 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,372 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,195 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,534 |
Sân bay gần Qaryat Sarāw, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 51 km 32 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 109 km 67 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 165 km 103 ml | |
OMH | Urmia Airport | 264 km 164 ml |