Thời gian hiện tại ở Qūlī Khūrd, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Qūlī Khūrd. Đánh bẩy Qūlī Khūrd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūlī Khūrd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūlī Khūrd, nhiều khách sạn ở Qūlī Khūrd, dân số ở Qūlī Khūrd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qūlī Khūrd, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:13
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūlī Khūrd, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qūlī Khūrd, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°21'24" 35.3567 |
Kinh độ | 45°56'43" 45.9454 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,755 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,239 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,687 |
Sân bay gần Qūlī Khūrd, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 61 km 38 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 98 km 61 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 156 km 97 ml | |
OMH | Urmia Airport | 268 km 167 ml |