Thời gian hiện tại ở Muwān Mullā Ţāhir, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Muwān Mullā Ţāhir. Đánh bẩy Muwān Mullā Ţāhir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muwān Mullā Ţāhir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muwān Mullā Ţāhir, nhiều khách sạn ở Muwān Mullā Ţāhir, dân số ở Muwān Mullā Ţāhir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Muwān Mullā Ţāhir, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:46
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muwān Mullā Ţāhir, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Muwān Mullā Ţāhir, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°21'3" 35.3507 |
Kinh độ | 45°45'43" 45.7619 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,811 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,385 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,593 |
Sân bay gần Muwān Mullā Ţāhir, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 47 km 29 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 114 km 71 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 168 km 104 ml | |
OMH | Urmia Airport | 265 km 164 ml |