Thời gian hiện tại ở Dawlī Nāwhad, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Dawlī Nāwhad. Đánh bẩy Dawlī Nāwhad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawlī Nāwhad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawlī Nāwhad, nhiều khách sạn ở Dawlī Nāwhad, dân số ở Dawlī Nāwhad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dawlī Nāwhad, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:13
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawlī Nāwhad, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Dawlī Nāwhad, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°8'4" 35.1344 |
Kinh độ | 45°46'1" 45.7669 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,131 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,277 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,630 |
Sân bay gần Dawlī Nāwhad, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 63 km 39 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 114 km 71 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 153 km 95 ml | |
OMH | Urmia Airport | 288 km 179 ml |