Thời gian hiện tại ở Darawe-î Serû, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Darawe-î Serû. Đánh bẩy Darawe-î Serû mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darawe-î Serû mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darawe-î Serû, nhiều khách sạn ở Darawe-î Serû, dân số ở Darawe-î Serû, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Darawe-î Serû, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:50
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darawe-î Serû, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Darawe-î Serû, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°9'24" 35.1566 |
Kinh độ | 45°23'46" 45.396 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,519 |
Về Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,011 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,393 |
Sân bay gần Darawe-î Serû, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 46 km 28 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 147 km 92 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 183 km 114 ml | |
OMH | Urmia Airport | 280 km 174 ml |