Thời gian hiện tại ở Dārbarū, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Dārbarū. Đánh bẩy Dārbarū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dārbarū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dārbarū, nhiều khách sạn ở Dārbarū, dân số ở Dārbarū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dārbarū, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:31
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dārbarū, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Dārbarū, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°41'20" 35.6889 |
Kinh độ | 45°14'23" 45.2397 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,803 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,459 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,483 |
Sân bay gần Dārbarū, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 16 km 10 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 168 km 104 ml | |
OMH | Urmia Airport | 220 km 137 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 228 km 142 ml |