Thời gian hiện tại ở Balakah Jār, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Balakah Jār. Đánh bẩy Balakah Jār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Balakah Jār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Balakah Jār, nhiều khách sạn ở Balakah Jār, dân số ở Balakah Jār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Balakah Jār, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:08
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Balakah Jār, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Balakah Jār, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°11'36" 35.1933 |
Kinh độ | 45°28'7" 45.4685 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,955 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,319 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,653 |
Sân bay gần Balakah Jār, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 43 km 27 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 141 km 87 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 179 km 111 ml | |
OMH | Urmia Airport | 277 km 172 ml |