Thời gian hiện tại ở Baystān Sūr al Qadīm, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Baystān Sūr al Qadīm. Đánh bẩy Baystān Sūr al Qadīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baystān Sūr al Qadīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baystān Sūr al Qadīm, nhiều khách sạn ở Baystān Sūr al Qadīm, dân số ở Baystān Sūr al Qadīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Baystān Sūr al Qadīm, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:46
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baystān Sūr al Qadīm, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Baystān Sūr al Qadīm, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°22'45" 35.3791 |
Kinh độ | 45°38'16" 45.6378 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,985 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,320 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,033 |
Sân bay gần Baystān Sūr al Qadīm, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 36 km 22 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 126 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 179 km 111 ml | |
OMH | Urmia Airport | 259 km 161 ml |