Thời gian hiện tại ở Bāwah Mirdah al ‘Ulyā, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Bāwah Mirdah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Bāwah Mirdah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāwah Mirdah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāwah Mirdah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Bāwah Mirdah al ‘Ulyā, dân số ở Bāwah Mirdah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāwah Mirdah al ‘Ulyā, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:36
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāwah Mirdah al ‘Ulyā, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Bāwah Mirdah al ‘Ulyā, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°35'3" 35.5843 |
Kinh độ | 45°19'24" 45.3233 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,699 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,437 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,570 |
Sân bay gần Bāwah Mirdah al ‘Ulyā, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 3 km 2 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 158 km 98 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 215 km 134 ml | |
OMH | Urmia Airport | 232 km 144 ml |