Thời gian hiện tại ở Mujamma‘ aş Şaddāmīyah al Ūlá, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Mujamma‘ aş Şaddāmīyah al Ūlá. Đánh bẩy Mujamma‘ aş Şaddāmīyah al Ūlá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mujamma‘ aş Şaddāmīyah al Ūlá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mujamma‘ aş Şaddāmīyah al Ūlá, nhiều khách sạn ở Mujamma‘ aş Şaddāmīyah al Ūlá, dân số ở Mujamma‘ aş Şaddāmīyah al Ūlá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mujamma‘ aş Şaddāmīyah al Ūlá, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:55
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mujamma‘ aş Şaddāmīyah al Ūlá, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Mujamma‘ aş Şaddāmīyah al Ūlá, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°36'57" 35.6159 |
Kinh độ | 45°6'15" 45.1041 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,482 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,402 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,352 |
Sân bay gần Mujamma‘ aş Şaddāmīyah al Ūlá, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 20 km 12 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 178 km 110 ml | |
OMH | Urmia Airport | 228 km 141 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 233 km 145 ml |