Thời gian hiện tại ở Mijah Kūmīrī al ‘Ulyā, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Mijah Kūmīrī al ‘Ulyā. Đánh bẩy Mijah Kūmīrī al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mijah Kūmīrī al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mijah Kūmīrī al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Mijah Kūmīrī al ‘Ulyā, dân số ở Mijah Kūmīrī al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mijah Kūmīrī al ‘Ulyā, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:45
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mijah Kūmīrī al ‘Ulyā, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Mijah Kūmīrī al ‘Ulyā, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°13'18" 35.2218 |
Kinh độ | 45°34'3" 45.5676 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,585 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,419 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,390 |
Sân bay gần Mijah Kūmīrī al ‘Ulyā, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 44 km 27 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 131 km 82 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 173 km 108 ml | |
OMH | Urmia Airport | 275 km 171 ml |