Thời gian hiện tại ở Sōla, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Sōla. Đánh bẩy Sōla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sōla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sōla, nhiều khách sạn ở Sōla, dân số ở Sōla, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sōla, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:31
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sōla, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Sōla, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°13'3" 35.2175 |
Kinh độ | 45°34'58" 45.5828 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,161 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,347 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,945 |
Sân bay gần Sōla, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 45 km 28 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 130 km 81 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 172 km 107 ml | |
OMH | Urmia Airport | 276 km 171 ml |