Thời gian hiện tại ở Qaryat Abū ‘Az̧m, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Bābil – Qaryat Abū ‘Az̧m. Đánh bẩy Qaryat Abū ‘Az̧m mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Abū ‘Az̧m mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Abū ‘Az̧m, nhiều khách sạn ở Qaryat Abū ‘Az̧m, dân số ở Qaryat Abū ‘Az̧m, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Abū ‘Az̧m, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:32
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Abū ‘Az̧m, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Qaryat Abū ‘Az̧m, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°19'21" 32.3225 |
Kinh độ | 45°2'47" 45.0464 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,851 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,636 |
Sân bay gần Qaryat Abū ‘Az̧m, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 72 km 45 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 129 km 80 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 189 km 117 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 299 km 186 ml |