Thời gian hiện tại ở Abū Rumayl al Gharbī, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil – Abū Rumayl al Gharbī. Đánh bẩy Abū Rumayl al Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Rumayl al Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Rumayl al Gharbī, nhiều khách sạn ở Abū Rumayl al Gharbī, dân số ở Abū Rumayl al Gharbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Rumayl al Gharbī, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:56
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Rumayl al Gharbī, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Abū Rumayl al Gharbī, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°30'21" 32.5057 |
Kinh độ | 44°32'24" 44.5401 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,813 |
Về Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 22,213 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,849 |
Sân bay gần Abū Rumayl al Gharbī, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 59 km 36 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 88 km 55 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 211 km 131 ml |