Thời gian hiện tại ở Nāḩīyat Saddat al Hindīyah, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – Nāḩīyat Saddat al Hindīyah. Đánh bẩy Nāḩīyat Saddat al Hindīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩīyat Saddat al Hindīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩīyat Saddat al Hindīyah, nhiều khách sạn ở Nāḩīyat Saddat al Hindīyah, dân số ở Nāḩīyat Saddat al Hindīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩīyat Saddat al Hindīyah, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:05
:24 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩīyat Saddat al Hindīyah, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Nāḩīyat Saddat al Hindīyah, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°42'56" 32.7156 |
Kinh độ | 44°16'43" 44.2786 |
Dân số | 30,622 |
Tính số lượt xem | 30,679 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,859 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,214 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,436 |
Sân bay gần Nāḩīyat Saddat al Hindīyah, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 60 km 37 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 81 km 50 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 220 km 137 ml |