Thời gian hiện tại ở ‘Arab Jaddū‘ Rubār, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab Jaddū‘ Rubār. Đánh bẩy ‘Arab Jaddū‘ Rubār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Jaddū‘ Rubār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Jaddū‘ Rubār, nhiều khách sạn ở ‘Arab Jaddū‘ Rubār, dân số ở ‘Arab Jaddū‘ Rubār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Jaddū‘ Rubār, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:29
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Jaddū‘ Rubār, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về ‘Arab Jaddū‘ Rubār, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°54'4" 32.9011 |
Kinh độ | 44°9'50" 44.164 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,348 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,414 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,755 |
Sân bay gần ‘Arab Jaddū‘ Rubār, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 40 km 25 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 103 km 64 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 221 km 138 ml |