Thời gian hiện tại ở ‘Abbās Fayḩān, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Abbās Fayḩān. Đánh bẩy ‘Abbās Fayḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbās Fayḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbās Fayḩān, nhiều khách sạn ở ‘Abbās Fayḩān, dân số ở ‘Abbās Fayḩān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abbās Fayḩān, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:46
:49 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbās Fayḩān, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về ‘Abbās Fayḩān, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°54'41" 32.9114 |
Kinh độ | 44°11'19" 44.1885 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,837 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,212 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,087 |
Sân bay gần ‘Abbās Fayḩān, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 38 km 24 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 104 km 65 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 219 km 136 ml |