Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩaşr Ja‘far, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – Qaryat Ḩaşr Ja‘far. Đánh bẩy Qaryat Ḩaşr Ja‘far mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩaşr Ja‘far mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩaşr Ja‘far, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩaşr Ja‘far, dân số ở Qaryat Ḩaşr Ja‘far, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩaşr Ja‘far, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:17
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩaşr Ja‘far, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Qaryat Ḩaşr Ja‘far, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°39'42" 32.6616 |
Kinh độ | 44°23'28" 44.3912 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,345 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,414 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,736 |
Sân bay gần Qaryat Ḩaşr Ja‘far, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 68 km 42 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 74 km 46 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 213 km 133 ml |