Thời gian hiện tại ở ‘Arab Karīm Ḩusayn, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab Karīm Ḩusayn. Đánh bẩy ‘Arab Karīm Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Karīm Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Karīm Ḩusayn, nhiều khách sạn ở ‘Arab Karīm Ḩusayn, dân số ở ‘Arab Karīm Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Karīm Ḩusayn, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:38
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Karīm Ḩusayn, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về ‘Arab Karīm Ḩusayn, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°39'9" 32.6525 |
Kinh độ | 44°16'54" 44.2818 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,409 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,420 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,667 |
Sân bay gần ‘Arab Karīm Ḩusayn, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 67 km 42 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 74 km 46 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 223 km 139 ml |