Thời gian hiện tại ở Al Murādīyah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil – Al Murādīyah. Đánh bẩy Al Murādīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Murādīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Murādīyah, nhiều khách sạn ở Al Murādīyah, dân số ở Al Murādīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Murādīyah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:09
:03 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Murādīyah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Al Murādīyah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°19'38" 32.3272 |
Kinh độ | 44°20'49" 44.3469 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,886 |
Về Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,031 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,861 |
Sân bay gần Al Murādīyah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 37 km 23 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 104 km 65 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 237 km 147 ml |