Thời gian hiện tại ở Khiyāb al Ḩarş, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil – Khiyāb al Ḩarş. Đánh bẩy Khiyāb al Ḩarş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khiyāb al Ḩarş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khiyāb al Ḩarş, nhiều khách sạn ở Khiyāb al Ḩarş, dân số ở Khiyāb al Ḩarş, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khiyāb al Ḩarş, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:54
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khiyāb al Ḩarş, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Khiyāb al Ḩarş, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°18'33" 32.3091 |
Kinh độ | 44°19'45" 44.3293 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,405 |
Về Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,156 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,592 |
Sân bay gần Khiyāb al Ḩarş, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 36 km 22 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 106 km 66 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 240 km 149 ml |