Thời gian hiện tại ở ‘Alī Ḩāj Ḩasan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Alī Ḩāj Ḩasan. Đánh bẩy ‘Alī Ḩāj Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Ḩāj Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Ḩāj Ḩasan, nhiều khách sạn ở ‘Alī Ḩāj Ḩasan, dân số ở ‘Alī Ḩāj Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Ḩāj Ḩasan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:09
:48 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Ḩāj Ḩasan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về ‘Alī Ḩāj Ḩasan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°18'50" 32.3139 |
Kinh độ | 44°19'13" 44.3203 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,838 |
Về Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,028 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,138 |
Sân bay gần ‘Alī Ḩāj Ḩasan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 36 km 23 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 105 km 65 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 240 km 149 ml |