Thời gian hiện tại ở Qaryat as Sādat al Wurdan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil – Qaryat as Sādat al Wurdan. Đánh bẩy Qaryat as Sādat al Wurdan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat as Sādat al Wurdan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat as Sādat al Wurdan, nhiều khách sạn ở Qaryat as Sādat al Wurdan, dân số ở Qaryat as Sādat al Wurdan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat as Sādat al Wurdan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:12
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat as Sādat al Wurdan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Qaryat as Sādat al Wurdan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°28'52" 32.4811 |
Kinh độ | 44°17'9" 44.2858 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,482 |
Về Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,158 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,554 |
Sân bay gần Qaryat as Sādat al Wurdan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 55 km 34 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 86 km 54 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 232 km 144 ml |