Thời gian hiện tại ở Ālbū Habr, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’ – Ālbū Habr. Đánh bẩy Ālbū Habr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Habr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Habr, nhiều khách sạn ở Ālbū Habr, dân số ở Ālbū Habr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Habr, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:12
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Habr, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ālbū Habr, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°28'11" 32.4698 |
Kinh độ | 44°16'34" 44.2762 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 16,998 |
Về Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,494 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,227 |
Sân bay gần Ālbū Habr, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 54 km 34 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 88 km 54 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 234 km 145 ml |