Thời gian hiện tại ở Sarkāl Ibn Ţarab, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Sarkāl Ibn Ţarab. Đánh bẩy Sarkāl Ibn Ţarab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarkāl Ibn Ţarab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarkāl Ibn Ţarab, nhiều khách sạn ở Sarkāl Ibn Ţarab, dân số ở Sarkāl Ibn Ţarab, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sarkāl Ibn Ţarab, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:31
:34 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarkāl Ibn Ţarab, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Sarkāl Ibn Ţarab, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°19'0" 32.3167 |
Kinh độ | 44°27'0" 44.45 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,871 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 43,797 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,645 |
Sân bay gần Sarkāl Ibn Ţarab, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 36 km 23 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 107 km 66 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 230 km 143 ml |