Thời gian hiện tại ở Al Jahārīs, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Al Jahārīs. Đánh bẩy Al Jahārīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jahārīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jahārīs, nhiều khách sạn ở Al Jahārīs, dân số ở Al Jahārīs, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Jahārīs, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:13
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jahārīs, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Al Jahārīs, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°23'16" 32.3879 |
Kinh độ | 45°1'3" 45.0176 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,540 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,178 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,889 |
Sân bay gần Al Jahārīs, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 74 km 46 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 122 km 76 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 185 km 115 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 295 km 183 ml |