Thời gian hiện tại ở Qaryat Kamar Mān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Qaryat Kamar Mān. Đánh bẩy Qaryat Kamar Mān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Kamar Mān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Kamar Mān, nhiều khách sạn ở Qaryat Kamar Mān, dân số ở Qaryat Kamar Mān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Kamar Mān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:30
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Kamar Mān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Qaryat Kamar Mān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°20'33" 32.3426 |
Kinh độ | 44°46'9" 44.7691 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,545 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,707 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,810 |
Sân bay gần Qaryat Kamar Mān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 53 km 33 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 114 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 206 km 128 ml |