Thời gian hiện tại ở Rasan an Nāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Rasan an Nāz̧im. Đánh bẩy Rasan an Nāz̧im mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rasan an Nāz̧im mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rasan an Nāz̧im, nhiều khách sạn ở Rasan an Nāz̧im, dân số ở Rasan an Nāz̧im, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rasan an Nāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:41
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rasan an Nāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Rasan an Nāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°19'7" 32.3186 |
Kinh độ | 44°50'45" 44.8457 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,642 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,235 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,949 |
Sân bay gần Rasan an Nāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 56 km 35 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 202 km 126 ml |