Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ţalāl Muḩammad ‘Alī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab Ţalāl Muḩammad ‘Alī. Đánh bẩy ‘Arab Ţalāl Muḩammad ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ţalāl Muḩammad ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ţalāl Muḩammad ‘Alī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ţalāl Muḩammad ‘Alī, dân số ở ‘Arab Ţalāl Muḩammad ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ţalāl Muḩammad ‘Alī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:09
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ţalāl Muḩammad ‘Alī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về ‘Arab Ţalāl Muḩammad ‘Alī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°16'28" 32.2745 |
Kinh độ | 44°46'45" 44.7791 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,076 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,920 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,227 |
Sân bay gần ‘Arab Ţalāl Muḩammad ‘Alī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 48 km 30 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 121 km 75 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 210 km 131 ml |