Thời gian hiện tại ở Hādī Jadra‘, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Hādī Jadra‘. Đánh bẩy Hādī Jadra‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hādī Jadra‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hādī Jadra‘, nhiều khách sạn ở Hādī Jadra‘, dân số ở Hādī Jadra‘, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hādī Jadra‘, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:05
:25 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hādī Jadra‘, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Hādī Jadra‘, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°16'37" 32.277 |
Kinh độ | 44°46'40" 44.7777 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,878 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 43,800 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,738 |
Sân bay gần Hādī Jadra‘, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 48 km 30 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 120 km 75 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 210 km 131 ml |