Thời gian hiện tại ở Ālbū Jamīlah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ālbū Jamīlah. Đánh bẩy Ālbū Jamīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Jamīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Jamīlah, nhiều khách sạn ở Ālbū Jamīlah, dân số ở Ālbū Jamīlah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Jamīlah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:23
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Jamīlah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ālbū Jamīlah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°15'13" 32.2537 |
Kinh độ | 44°49'50" 44.8305 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,442 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,125 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,835 |
Sân bay gần Ālbū Jamīlah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 51 km 31 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 125 km 78 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 208 km 129 ml |