Tất cả các múi giờ ở Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Wilāyat-e Baghlān. Đánh bẩy Wilāyat-e Baghlān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wilāyat-e Baghlān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Islamic Republic of Afghanistan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:49
:31 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Tất cả các thành phố của Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Baghlān
- Pul-e Khumrī
- Nahrīn
- Ḩukūmatī Dahanah-ye Ghōrī
- Walī
- Shahābuddīn
- Bālā Durī II
- Yakşad wa Pinjāh Kōtī
- Kar Kar
- Islām Qal‘ah
- Qishlāq Tapah Farāh
- Qishlāq-e Tapah-ye Band-e Barq
- Maīdānak
- Daragī
- Shahr-e Now
- Khānahhā-ye Lāyn-e Khānābād
- Ākā Khēl
- Jar-e Khushk
- Dahān-e Qazah
- Ḩusaīn Khēl
- Gāwargān
- Tah-e Khūnak
- Qarah Ghuch Mazār
- Zard Kamar
- Baraki
- Owr
- Shamāluk
- Kastêrāsh
- Chōruq
- Tatū
- Chahār Deh
- Chahārshambah Tepah
- Palwān Tash
- Gambar
- Niyāzullāh Kêlay
- Haft Ārīq
- Wunū
- Lukhtōghay
- Bāgh-e Bālā
- Turmush
- Fāţmāl
- Surkh Jōy
- Arāl
- Tāl Qeshlāq
- Murōy-e Bālā
- Bāgh-e Shamāl
- Yarm-e ‘Ulyā
- Sākah
- Khazīnah
- Spaych
- Shashşad Kōtī
- ‘Omar Khēl
- Yakhchī Khōrd
- Jarow
- Talik
- Gadi
- Āb-e Bārīk
- Tani
- Kutub
- Jarīān
- Mullā Khēl
- Baklah Bachah-ye Āsyāb-e Tōghay
- Sangburān
- Himat Khēl
- Tāmās
- Deh Mīrān
- Siyāh Mundah
- Farāsh Kushtah
- Sōnalāw
- Qūchī
- Chahār Bāgh
- Sangar Khēl
- Pōzah-ye Ayshān
- Wakhshak
- Jar-e Khushk
- Tangī Murch
- Khūlah
- Oshtur Ghal
- Kurdak
- Sayyid
- Babar
- Nāqil
- Mullā Shahzādah
- Mīr Khēl
- Turani
- Sāqī Kêlay
- Kuhnah Masjid
- Gīlās Darah
- Kamyakhlar
- Hazārah Bāy
- Dahān-e Āw Khōrak
- Jilow Gīr
- Qarah Bāghī
- Gīrō Jōy
- Silō
- Larkhābī
- Bādām Pistah
- Bābārangī
- Dūābī
- Jām
- Pasak
- Bālā Durī I
- Girdāb
- Shākh-Mazār
- Gajī
- Khūgiyānī
- Bibiaina
- Zayr-e Nahr
- Qarah Chah
- Sar-e Band
- Darah-ye Kalān
- Ghōr Qōl
- Luhōgarō Kêlay
- Nasir
- Yarm-e Suflá
- Shāshān
- Rēg
- Deh-e Mīrak
- Mīrwā
- Malkhān
- Chashmah-ye Shēr
- Khushkak
- Qūchī
- Chim Qal‘ah
- Shāh Kush
- Gōrī Sōkhtah
- Mazar
- Qal‘ah-ye Ayshān
- Ghōr Qōl
- Qaryah-ye Baykh
- Sūrgul Kêlay
- Gurgurak
- Ibrāhīm Khēl
- Zard Aspān
- Tal-e Mīrghāzī
- Upiani
- Gadi
- Qandahārī
- Qandahārī
- Ghandahkī
- Qaltah Qōl
- Tōkhtah
- Guḏānō Kêlay
- Wazgharī
- Saidan
- Shafī‘ Khēl
- Larkhābī
- Sar-e Nahr
- Sar-e Tangī
- Qishlāq Nowbīr
- Qahwah Khānah
- Gāw Sowār
- Tapah Qōrghān
- Bibiaina
- Qazāq
- Kal-e Dowlatī
- Khwājah Khān
- Alīmkah
- Qalād
- Qal‘ah
- Safēd Rēg
- Bitrīsh
- Dahān-e Turmōsh
- Khwājah Alwān
- Lalakay
- Jarow
- Mulwar
- Deh-e Şalāḩ
- Ṯaghar
- Chayabi
- Deh Murdah
- Watarchī
- Pashah’ī
- Tanah Jowūz
- Arsalā Khān Kêlay
- Bāgh-e Mullā Shāh
- Āw Khōrak
- Kunduz Tapah
- Vardak
- Chashmah-i-Sher
- Yakhpaj
- Chaman
- Darah-ye Jar
- Salām Khēl
- Bēg Zād
- Chahārshambah Tepah
- Jōy-e Jadīd
- Mullā Khēl
- Kazi
- Qandahārī
- Parqōl Bachah
- Jōkanah
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,113 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,321,460 |