Thời gian hiện tại ở ‘Alī Kāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Alī Kāz̧im. Đánh bẩy ‘Alī Kāz̧im mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Kāz̧im mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Kāz̧im, nhiều khách sạn ở ‘Alī Kāz̧im, dân số ở ‘Alī Kāz̧im, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Kāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:19
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Kāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về ‘Alī Kāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°22'1" 32.3669 |
Kinh độ | 44°57'44" 44.9621 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,965 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,922 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,412 |
Sân bay gần ‘Alī Kāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 68 km 42 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 120 km 75 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 191 km 119 ml |